Cục đẩy công suất Moose DD1000
- Ở đâu BÁN RẺ chúng tôi BÁN RẺ HƠN
- Miễn phí giao hàng trong nội thành
- Lỗi 1 ĐỔI 1 Trong vòng 30 ngày
- Hỗ trợ thanh toán tại nhà
- Tư vẫn hỗ trợ Miễn Phí
-
Cục đẩy công suất Moose DD1000 là một thiết bị ampli công suất chuyên nghiệp của dòng sản phẩm Moose, được thiết kế để cung cấp hiệu suất âm thanh cao và đáng tin cậy trong các ứng dụng âm nhạc và sự kiện. Đây là một cục đẩy lớp D mạnh mẽ, có khả năng cung cấp công suất đầu ra ổn định và chất lượng âm thanh tốt. Cục đẩy này được tích hợp nhiều tính năng bảo vệ và có thiết kế nhẹ và chắc chắn, phù hợp cho việc lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn 19 inch.
Đặc điểm nổi bật của Cục đẩy công suất Moose DD1000
Cục đẩy công suất Moose DD1000 thực sự nổi bật với những điểm mạnh đáng chú ý. Đầu tiên, đây là một dòng ampli lớp D có chất lượng cao và đáng tin cậy, mang lại hiệu suất âm thanh ấn tượng. Sự kết hợp giữa mạch PWM cổ điển và công nghệ mới giúp cục đẩy này hoạt động một cách hiệu quả và ổn định.
Với công suất đầu ra là 2x 500W @ 4ohm, Moose DD1000 mang đến khả năng phát ra âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng, phù hợp cho nhiều ứng dụng âm nhạc và sự kiện.
Việc tích hợp cổng kết nối XLR/M và XLR/F cho phép người dùng dễ dàng kết nối và chuyển tín hiệu qua lại một cách thuận tiện. Đặc biệt, thiết kế modular của cục đẩy đảm bảo không có hiện tượng nhiễu tín hiệu giữa các kênh, giữ cho âm thanh luôn sạch sẽ và không bị nhiễu.
Moose DD1000 cũng được trang bị đèn LED trên mặt trước, giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi trạng thái của cục đẩy, bao gồm cả điện năng, tín hiệu và clipping. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống âm thanh luôn hoạt động trong điều kiện tốt nhất.
Hơn nữa, cục đẩy này còn được tích hợp mạch bảo vệ để đảm bảo an toàn cho cục đẩy và loa, ngăn ngừa các nguy cơ tiềm ẩn. Với thiết kế chắc chắn và nhẹ, Moose DD1000 dễ dàng lắp đặt trong tủ 19 inch với độ cao chỉ 1U, giúp tiết kiệm không gian và thuận tiện cho việc sử dụng trong các ứng dụng âm nhạc và sự kiện chuyên nghiệp.
Hãy nhanh tay thêm vào giỏ hàng Cục đẩy công suất Moose DD1000 tại Legitech ngay hôm nay để trải nghiệm sự mạnh mẽ và đáng tin cậy của sản phẩm này trong các ứng dụng âm thanh của bạn. Với công suất ấn tượng, tính linh hoạt và nhiều tính năng bảo vệ, DD1000 của Moose sẽ là người bạn đồng hành hoàn hảo cho việc cung cấp âm thanh chất lượng và ổn định cho các sự kiện và dự án âm nhạc của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm công nghệ âm thanh hàng đầu này. -
Cục đẩy công suất Moose DD1000 có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực âm nhạc và sự kiện. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
- Hệ thống âm thanh sân khấu: Moose DD1000 thích hợp cho việc cung cấp công suất cho loa sân khấu trong các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp, buổi hòa nhạc, và sự kiện trực tiếp.
- Hệ thống âm thanh trong nhà: Nó có thể sử dụng để kích hoạt hệ thống âm thanh trong các nhà hát, nhà thờ, phòng họp lớn và các không gian trong nhà khác.
- Hệ thống âm thanh ngoài trời: Đặc tính nhẹ và thiết kế rack 1U của DD1000 làm cho nó lý tưởng cho việc sử dụng trong các sự kiện ngoài trời như hội chợ, concert ngoài trời, hoặc các buổi biểu diễn ngoài trời khác.
- Hệ thống âm thanh cửa hàng và nhà hàng: DD1000 có khả năng cung cấp công suất cho hệ thống âm thanh trong các cửa hàng, nhà hàng hoặc quán bar, giúp tạo ra môi trường âm nhạc chất lượng cho khách hàng.
- Hệ thống âm thanh phòng thu: Trong môi trường phòng thu âm thanh, DD1000 có thể được sử dụng để cung cấp công suất cho loa thu âm, giúp thu âm và sản xuất âm nhạc chất lượng cao.
- Hệ thống âm thanh dự án: Cục đẩy Moose DD1000 cũng thích hợp cho các dự án âm thanh lớn hơn như hệ thống âm thanh trung tâm thương mại, hội trường, và sân vận động.
-
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Cục đẩy công suất |
Số lượng kênh | 2 |
Công suất RMS @ 8Ω / 1KHZ / 0.1% THD | 2x 400W |
Công suất RMS @ 4Ω / 1KHZ / 0.1% THD | 2x 500W |
Dải tần số | 20Hz - 20kHz, ±0.3dB |
T.H.D. (20HZ - 20KHZ) | Dưới 0,3% |
Hệ số giảm đàn hồi (DAMPING FACTOR) | Lớn hơn 800 (8Ω, 20Hz~200Hz) |
Sự giao thoa (CROSSTALK) | Lớn hơn 75dB (20HZ - 20KHZ) |
Tỷ số tín hiệu-độ ồn (SIGNAL-TO-NOISE RATIO) | Lớn hơn 105dB |
Độ nhạy vào (INPUT SENSITIVITY) | 20kΩ (cân bằng), 10kΩ (không cân bằng) |
Các chỉ báo (INDICATORS) | Nguồn: Màu xanh |
Tín hiệu: Màu xanh | |
Clip/Bảo vệ: Màu đỏ (1 cho mỗi kênh) | |
Cổng vào (INPUTS) | Đầu nối XLR/F 3 chân |
Cổng ra (OUTPUTS) | Đầu nối XLR/M 3 chân, Đầu nối Speakon 4 chân |
Các kết nối (CONNECTORS) | Đầu vào AC PowerCON |
Các tính năng bảo vệ (PROTECTIONS) | Bảo vệ quá tải nhiệt độ, bảo vệ DC, bảo vệ ngắn mạch, giới hạn clipping, kiểm soát nhiệt độ |
Điện áp hoạt động (OPERATION VOLTAGE) | 220~240V AC (được cấu hình tại nhà máy), 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ (POWER CONSUMPTION) | 2000VA |
Hệ thống làm mát (COOLING) | Quạt hoạt động liên tục, tự động |
Kích thước (WXHXD) | 1 khoang 1U, độ sâu 375mm (14.76in) |
Trọng lượng | 5,6Kg (12.34lb) |